Thành phần
Thành phần Hoat chất: Almagat 1.50g Tá dươc : cellulose vi tinh thể- natri carboxylmethylcellulose, natri carboxymethyl cellulose, dung dịch D-sorbitol, sucrose, chlorhexidin acetat, dimethyl polysiloxan 25% (nhũ dịch simethicon), hương bạc hà Lucta 45, ethanol, nước tinh khiết.
Công dụng-chỉ định
Công dụng (Chỉ định) Thuốc có tác dụng kháng acid và cải thiện các chứng bệnh sau: loét dạ dày, loét tá tràng; viêm dạ dày; các chứng bệnh do tăng tiết acid (ợ nóng, buồn nôn, nôn, đau dạ dày, chứng ợ); bệnh trào ngược thực quản. Dược lực học YUMANGEL F có tác dụng trung hoà acid dạ dày nhanh chóng và kéo dài, duy trì pH dạ dày ở mức bình thường (pH=3 - 5) trong một giai đoạn dài do nó có cấu trúc mạng tinh thể vững chắc. YUMANGEL F dạng hỗn dịch tạo ra một lớp màng nhầy tương tự lớp chất nhầy trên bề mặt niêm mạc dạ dày, bởi vậy nó có tác dụng bảo vệ tính toàn vẹn của lớp chất nhầy, giảm sự tổn thương trực tiếp vào các tế bào biểu mô. YUMANGEL F hấp thụ và làm mất hoạt tính của acid mật, khi chất này trào ngược vào dạ dày và có thể làm cho các rối loạn về dạ dày ruột trở nên trầm trọng hơn. Đồng thời nó cũng làm giảm hoạt động của pepsin. YUMANGEL F có tác dụng loại bỏ gốc tự do, yếu tố gây phá huỷ lớp chất nhầy niêm mạc dạ dày. Dược động học Thuốc được hấp thu tốt qua đường uống. Những nghiên cứu thử nghiệm trên chuột cho thấy sử dụng almagat với liều 4g/kg trong 30 ngày không làm tăng nồng độ Mg2+ và Al3+ trong huyết thanh quá mức cho phép. Vì vậy thuốc không gây kiềm huyết.
Cách dùng
Cách dùng - Liều dùng - Người lớn : uống 1 gói hỗn dịch/lần, 3 lần/ngày, sau khi ăn 1 - 2 giờ và trước khi đi ngủ. Nếu các triệu chứng gây ra do loét dạ dày và tá tràng mức độ nặng hơn, uống 1 gói, 4 lần/ngày. - Trẻ em (6-12 tuổi): Dùng nửa liều dành cho người lớn Liều lượng cần được điều chỉnh phù hợp với độ tuổi và triệu chứng bệnh của bệnh nhân Quá liều Nó có thể gây ra giảm phosphat huyết và loãng xương khi điều trị kéo dài tại liều cao hoặc ở những bệnh nhân trên một chế độ ăn uống phospho thấp.
Tác dụng phụ
Tác dụng phụ Trên bộ máy tiêu hoá: táo bón hoặc tiêu chảy có thể xảy ra trong khi dùng thuốc. Thông báo ngay cho bác sỹ khi gặp phải các tác dụng không mong muốn của thuốc.
Lưu ý
Chống chỉ định Không dùng thuốc cho bệnh nhân mẫn cảm với bất cứ thành phần nào của thuốc. Cảnh báo và thận trọng Thận trọng khi dùng thuốc cho những bệnh nhân đang sử dụng các thuốc khác. Lưu ý khi sử dụng: Dùng đúng liều và đúng cách; Trẻ em khi sử dụng cần có sự giám sát của người lớn; Nếu sau 2 tuần các triệu chứng bệnh không được cải thiện, ngưng dùng thuốc và hỏi ý kiến của bác sĩ hoặc dược sĩ. Lái xe và vận hành máy móc Không gây ảnh hưởng. Thai kỳ và cho con bú Độ an toàn cho phụ nữ mang thai và cho con bú chưa được thiết lập. Tương tác với các thuốc khác Thuốc có thể cản trở sự hấp thu tetracycllin, vì vậy không nên dùng kết hợp với tetracycllin. Cẩn trọng trong cách dùng vì sự hấp thu thuốc hay sự tăng pH đường tiêu hoá và dịch cơ thể có thể ảnh hưởng đến sự hấp thu hay bài xuất của các thuốc dùng kèm.
Bảo quản
Bảo quản Bảo quản dưới 30 độ C, trong bao bì kín và tránh ánh sáng.