Clarityne 10mg MSD ( H 1*10 viên ) Clarityne 10mg MSD ( H 1*10 viên ) Trị viêm mũi dị ứng, mày đay. THUKC0477 Thuốc chống dị ứng Số lượng: 0Viên
  • Clarityne 10mg MSD ( H 1*10 viên )

  • Công dụng: Trị viêm mũi dị ứng, mày đay.

  • Thành phần chính: Loratadin

  • Nhà sản xuất: MSD

  • Xuất xứ: Đức

  • Dạng bào chế: Viên nén

  • Quy cách đóng gói: Hộp 1 vỉ x 10 viên

  • Thuốc cần kê toa: Không cần kê toa

  • Hạn dùng: 3 năm kể từ ngày sản xuất

  • Số đăng ký: VN-19796-16

  • Giá bán: Liên hệ
Tìm nhà thuốc gần bạn
Hotline: 1900 633 516
Khuyến mại được áp dụng
Khuyến mại 1 ...
Khuyến mại 2 ...
Thành phần
Hoạt chất: Loratadine 10mg.
Tá dược: tinh bột ngô, Lactose monohydrat và magne stearat.
Công dụng-chỉ định
Chỉ định
Thuốc Clarityne được chỉ định dùng trong các trường hợp sau:
  • Giảm triệu chứng do viêm mũi dị ứng như hắt hơi, sổ mũi, ngứa mũi, ngứa và chảy nước mắt. Các dấu hiệu và triệu chứng ở mũi và mắt sẽ giảm nhanh sau khi uống thuốc.
  • Giảm triệu chứng của mày đay mạn tính và các bệnh da do dị ứng khác.
Dược lực học
Loratadine là một thuốc kháng histamine cấu trúc 3 vòng, thế hệ 2, hiệu quả tác dụng kéo dài với hoạt tính đối kháng chọn lọc thụ thể H1 ngoại biên. Thuốc không xâm nhập vào hàng rào máu não, do đó không ảnh hưởng đáng kể đến hệ thần kinh trung ương và không biểu hiện tác dụng kháng cholinergic. Tỷ lệ buồn ngủ trong các nghiên cứu lâm sàng là khoảng 1-2%.

Dược động học
Hấp thu: Loratadine hấp thu nhanh sau khi uống. Loratadine đạt nồng độ đỉnh sau khi uống 1,5 giờ.
Phân bố: Loratadine gắn kết nhiều với protein huyết tương (97%). Sau khi uống thuốc có tác dụng sau 1-4 giờ, đạt tác dụng tối đa sau 8-12 giờ và kéo dài hơn 24 giờ.
Chuyển hoá: Loratadine chuyển hoá nhiều khi qua gan lần đầu bởi hệ enzyme Cytochrome P450 thành chất có hoạt tính là descarboethoxy-loratadine. Descarboethoxy-loratadine đạt nồng độ đỉnh sau khi uống 3,7 giờ.
Thải trừ: Thời gian bán thải của loratadine và descarboethoxy-loratadine tương ứng là 17 giờ và 19 giờ. Khoảng 80% tổng liều loratadine được đào thải qua nước tiểu và phân dưới dạng chất chuyển hoá sau 10 ngày.
Cách dùng
Cách dùng
Uống, không phụ thuộc vào bữa ăn.

Liều dùng
Người lớn và trẻ em > 12 tuổi: 1 viên (10 mg) ngày 1 lần.
Trẻ em 2-12 tuổi:
  • Cân nặng > 30 kg: 1 viên (10 mg) ngày 1 lần.
  • Cân nặng ≤ 30 kg: 5 mg ngày 1 lần.
Lưu ý: Liều dùng trên chỉ mang tính chất tham khảo. Liều dùng cụ thể tùy thuộc vào thể trạng và mức độ diễn tiến của bệnh. Để có liều dùng phù hợp, bạn cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế.

Làm gì khi dùng quá liều?
Nếu dùng quá liều, trong trường hợp khẩn cấp, hãy gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất. Lập tức điều trị triệu chứng và điều trị hỗ trợ.

Làm gì khi quên 1 liều?
Nếu bạn quên một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Lưu ý rằng không nên dùng gấp đôi liều đã quy định.
Tác dụng phụ
Khi sử dụng thuốc Clarityne, bạn có thể gặp các tác dụng không mong muốn (ADR).

Thường gặp, ADR >1/100
  • Toàn thân: Mệt mỏi
  • Thần kinh: Đau đầu, lơ mơ
  • Tiêu hoá: Khô miệng, rối loạn dạ dày ruột như buồn nôn, viêm dạ dày
  • Dị ứng: Nổi ban
Hiếm gặp, ADR < 1/1000
  • Toàn thân: Chóng mặt, rụng tóc, quá mẫn
  • Gan: Chức năng gan bất thường
  • Thần kinh: Co giật
  • Tim mạch: Nhịp tim nhanh, đánh trống ngực
Hướng dẫn cách xử trí ADR
Khi gặp tác dụng phụ của thuốc, cần ngưng sử dụng và thông báo cho bác sĩ hoặc đến cơ sở y tế gần nhất để được xử trí kịp thời.
Lưu ý
Trước khi sử dụng thuốc bạn cần đọc kỹ hướng dẫn sử dụng và tham khảo thông tin bên dưới.

Chống chỉ định
Thuốc Clarityne chống chỉ định trong các trường hợp quá mẫn hoặc dị ứng với các thành phần của thuốc.

Thận trọng khi sử dụng
Bệnh nhân suy gan nặng nên sử dụng liều ban đầu thấp hơn do giảm thanh thải loratadine. Liều khởi đầu đề nghị ở những bệnh nhân này là 5 mg/ngày hoặc 10 mg dùng cách ngày.
Hiệu quả của Clarityne ở trẻ dưới 2 tuổi chưa được xác lập.

Khả năng lái xe và vận hành máy móc
Trong các nghiên cứu lâm sàng, không quan sát thấy ảnh hưởng đến khả năng lái xe ở các bệnh nhân sử dụng loratadine. Tác động của Clarityne lên khả năng lái xe và vận hành máy móc là không có hoặc không đáng kể. Rất hiếm bệnh nhân gặp tình trạng buồn ngủ có thể ảnh hưởng đến lái xe và vận hành máy móc.

Thời kỳ mang thai
Chưa xác định tính an toàn của Clarityne cho phụ nữ có thai, do đó chỉ dùng thuốc khi lợi ích vượt trội nguy cơ đối với thai.

Thời kỳ cho con bú
Do loratadine được tiết vào sữa mẹ và do những nguy cơ khi dùng các thuốc kháng histamine tăng lên ở trẻ em, đặc biệt trẻ sơ sinh và sinh non, nên ngừng cho con bú hoặc ngừng thuốc.

Tương tác thuốc
Loratadine không ảnh hưởng trên tâm thần.
Nồng độ loratadine có thể tăng lên nếu dùng đồng thời với ketoconazole, erythromycin hoặc cimetidine nhưng không có ý nghĩa lâm sàng.
Thận trọng khi phối hợp với các thuốc ức chế chuyển hoá ở gan.
Nên ngừng sử dụng Clarityne 48 giờ trước khi tiến hành các thử nghiệm trên da vì các thuốc kháng histamine có thể ngăn ngừa hoặc giảm các phản ứng dương tính ở da.
Bảo quản
ở nhiệt độ trong khoảng 2-30°C.
Xem thêm
     

 

Gợi ý các sản phẩm khác cùng nhóm
 
Danh sách câu lạc bộ G Pharmacy +
Các bài viết liên quan
Phụ nữ có thai uống nước dừa được không?

Phụ nữ có thai uống nước dừa được không?

“Phụ nữ có thai uống nước dừa được không?” luôn là câu hỏi nhiều người quan tâm, đặc biệt là những người làm mẹ lần đầu. Bởi lẽ, trong quá trình mang thai, mẹ luôn muốn bổ sung những dưỡng chất tốt và an toàn nhất cho sự phát triển của thai nhi. Trong bài viết này, G Pharmacy+ sẽ cung cấp những thông tin hữu ích để giải đáp câu hỏi này.
Người bị bệnh tiểu đường ăn hoa quả gì?

Người bị bệnh tiểu đường ăn hoa quả gì?

Bệnh đái tháo đường đang trở thành một thách thức toàn cầu, với sự gia tăng đáng kể của tỷ lệ người mắc, đặt ra những thách thức lớn đối với hệ thống y tế và xã hội. Trong bài viết này, Gpharmacy+ sẽ cung cấp một cái nhìn tổng quan về bệnh đái tháo đường, bao gồm nguyên nhân, triệu chứng, và những xu hướng nghiên cứu mới nhất của căn bệnh này.
Dây thìa canh và những tác dụng tích cực lên sức khỏe

Dây thìa canh và những tác dụng tích cực lên sức khỏe

Dây thìa canh là một dược liệu có tác dụng trị một số loại bệnh và có rất lợi cho sức khỏe con người, đặc biệt trong việc hỗ trợ điều trị cho người mắc đái tháo đường. Hãy cùng Gpharmacy+ khám phá chi tiết về công dụng của loại dược liệu này để sử dụng một cách hiệu quả.
Dậy thì sớm ở bé gái - Nỗi lo của các bậc cha mẹ và cách điều trị

Dậy thì sớm ở bé gái - Nỗi lo của các bậc cha mẹ và cách điều trị

Dậy thì sớm ở bé gái đang ngày càng trở nên phổ biến. Nó có thể là dấu hiệu cho thấy những bất thường về sức khỏe cả trẻ khiến các bậc phụ huynh hoang mang và lo lắng. Hãy cùng G Pharmacy+ tìm hiểu về dậy thì sớm ở bé gái, cách điều trị và làm thế nào để trẻ phát triển theo đúng độ tuổi qua bài viết dưới đây nhé!
Ăn gì tăng chiều cao, nguyên tắc ăn uống tăng chiều cao hiệu quả.

Ăn gì tăng chiều cao, nguyên tắc ăn uống tăng chiều cao hiệu quả.

Ăn gì để tăng chiều cao luôn là vấn đề quan tâm của mọi người đặc biệt là với những người có hình thể thấp bé. Tuy nhiên, ăn thế nào để có thể tăng chiều cao một cách an toàn và hiệu quả thì không phải ai cũng nắm được. Hãy cùng G Pharmacy+ tìm hiểu nguyên tắc ăn uống và các thực phẩm tăng chiều cao hiệu quả.
Phụ nữ có thai ăn dứa được không?

Phụ nữ có thai ăn dứa được không?

Phụ nữ có thai ăn dứa được không vẫn luôn là câu hỏi khiến nhiều người băn khoăn, đặc biệt là những người lần đầu mang thai. Bởi lẽ, trong quá trình mang thai, mẹ bầu luôn muốn bổ sung những dưỡng chất tốt và an toàn nhất cho sự phát triển của thai nhi. Trong bài viết này, G Pharmacy+ sẽ cùng cấp những thông tin hữu ích để giải đáp câu hỏi “muôn thuở” này.
 
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây