Indocollyre 0.1% Laboratoires (Lọ 5ml) Indocollyre 0.1% Laboratoires (Lọ 5ml) Chống viêm, giảm đau trong phẫu thuật và hậu phẫu. THUKC1553 Rx Thuốc mắt, tai, mũi, họng Số lượng: 0Hộp
  • Indocollyre 0.1% Laboratoires (Lọ 5ml)

  • Công dụng: Chống viêm, giảm đau trong phẫu thuật và hậu phẫu.

  • Thành phần chính: Indomethacin

  • Nhà sản xuất: Laboratoire Chauvin

  • Xuất xứ: Pháp

  • Dạng bào chế: Dung dịch nhỏ mắt

  • Quy cách đóng gói: Lọ 5ml

  • Thuốc cần kê toa: Không cần kê toa

  • Hạn dùng: 3 năm kể từ ngày sản xuất

  • Số đăng ký: VN-12548-11

  • Giá bán: Liên hệ
Tìm nhà thuốc gần bạn
Hotline: 1900 633 516
Khuyến mại được áp dụng
Khuyến mại 1 ...
Khuyến mại 2 ...
Thành phần
Hoạt chất: Indomethacin/Indometacin 5mg/5ml. Chất bảo quản: Sodic mercurothiolate (thiomersal) 0,5mg/5ml. Tá dược: Arginin, β cyclodextrin hydroxypropyl, acid hydrochlohydric đặc, nước tinh khiết vừa đủ 100ml hay 5ml.
Công dụng-chỉ định
Công dụng (Chỉ định) Thuốc nhỏ mắt này, được chứa trong lọ 5ml, hoạt chất là một chất chống viêm dùng cho mắt. Thuốc được chỉ định trong một số phẫu thuật nhất định tại mắt và trong điều trị hậu phẫu: Ức chế co đồng tử, Chống viêm sau phẫu thuật đục thủy tinh thể hoặc các phẫu thuật tiền phòng, Giảm đau sau phẫu thuật giác mạc điều trị các tật về khúc xạ (đặc biệt trong mổ điều trị cận thị) Dược lực học Indomethacin là chất ức chế tổng hợp Prostaglandin thuộc nhóm indol. Indomethacin là một chất ức chế không chọn lọc men cyclooxygenase (COX) 1 và 2, là các enzyme tham gia vào quá trình tổng hợp prostaglandin từ acid arachidonic Prostaglandin là các phân tử kiểu hocmon thường thấy trong cơ thể, chúng có nhiều tác động trong cơ thể và đôi khi dẫn đến tình trạng sốt, viêm và đau. Do đó, indomethacin có đặc tính chống viêm, giảm đau và hạ sốt. Hoạt tính này thể hiện qua tác dụng ức chế men COX do làm giảm tổng hợp prostaglandin. Indomethacin đã được dùng trên lâm sàng trong hơn 30 năm qua, bao gồm các đặc tính kháng viêm và giảm đau được dùng trong điều trị tại chỗ các trường hợp viêm sau phẫu thuật đục thuỷ tinh thể, phẫu thuật tiền phòng và ức chế co đồng tử sau phẫu thuật. Các đặc tính này đã được mô tả trong dược lực học thử nghiệm. Dược động học Indomethacin Khi dùng theo đường nhỏ mắt, Indomethacin được hấp thu vào trong các mô của mắt với nồng độ bên trong nhãn cầu đủ để ức chế việc tổng hợp prostaglandin. Hấp thu toàn thân đối với indomethacin là rất thấp sau khi nhỏ mắt. Khi dùng indomethacin theo đường uống, gần như toàn bộ liều thuốc được hấp thu. Trong máu, indomethacin chủ yếu liên kết với protein huyết tương. Indomethacin được chuyển hóa tại gan và được thải trừ cùng với các chất chuyển hóa của nó qua phân và nước tiểu. Hydroxypropyl - β - cyclodextrin Tá dược hydroxypropyl - β - cyclodextrin (HPβCD) được hấp thu không đáng kể qua đường uống và chủ yếu được thải trừ qua phân sau khi bị phân hủy bởi hệ vi khuẩn đường ruột. Khi dùng theo đường tĩnh mạch, HPβCD được thải trừ nhanh chóng ở dạng chưa bị biến đổi qua nước tiểu và phân bố rất ít ở các mô. Các thông số dược động học không thay đổi khi dùng liều lặp lại.
Cách dùng
Cách dùng - Liều dùng Theo hướng dẫn chung, liều khuyến cáo thông thường cho người lớn như sau: Ức chế co đồng tử trong phẫu thuật: nhỏ 2 giọt, nhắc lại sau 2 giờ vào ngày trước phẫu thuật, nhỏ 2 giọt 3 giờ trước phẫu thuật và 2 giọt 1 giờ trước phẫu thuật. Chống viêm sau phẫu thuật đục thủy tinh thể hoặc phẫu thuật tiền phòng: nhỏ 1 giọt/lần, 4 đến 6 lần/ngày cho đến khi hết các triệu chứng, bắt đầu từ 24 giờ sau khi phẫu thuật. Giảm đau sau phẫu thuật giác mạc để điều trị các tật về khúc xạ mắt: nhỏ 1 giọt/lần x4 lần/ngày, dùng vài ngày sau khi phẫu thuật. Hướng dẫn nhỏ thuốc vào mắt Rửa tay thật kỹ trước khi nhỏ thuốc.
Lưu ý
Không sử dụng trong trường hợp sau (Chống chỉ định) Chống chỉ định trong các trường hợp sau: Mang thai từ 6 tháng trở lên. Có tiền sử dị ứng với diclofenac hoặc các thuốc có tác dụng tương tự, ví dụ như các thuốc chống viêm phi steroid (NSAIDs) khác hoặc aspirin. Có tiền sử lên cơn hen do aspirin hoặc các NSAIDs khác. Loét dạ dày, hành tá tràng trong giai đoạn tiến triển. Suy gan nặng. Suy thận nặng. Nói chung không nên dùng đồng thời với các thuốc sau: thuốc chống đông máu đường uống. Các NSAIDs khác (bao gồm cả các salicylat khi dùng liều cao: trên 3g/ngày ở người lớn). Heparin, Lithium, Methotrexate liều cao (> 15mg/tuần), Ticlopidine. Nếu có nghi ngờ, đừng ngần ngại hỏi ý kiến bác sỹ hoặc dược sỹ. Lưu ý khi sử dụng (Cảnh báo và thận trọng) Trong các trường hợp dị ứng với aspirin hoặc các thuốc chống viêm phi steroid khác. Một số bệnh nhân có thể lên cơn hen do dị ứng với aspirin hoặc các thuốc chống viêm phi steroid khác. Chống chỉ định cho các trường hợp này: nếu có biểu hiện dị ứng, phải ngừng thuốc ngay. Không nên dùng khi đang mang kính tiếp xúc. Nếu đang dùng đồng thời một lọ thuốc nhỏ mắt khác có chứa hoạt chất khác, hai loại thuốc phải được nhỏ cách nhau ít nhất 15 phút. Không được để đầu ống thuốc nhỏ mắt tiếp xúc với mắt. Đậy ngay nút lại sau khi dùng thuốc. Nếu có nghi ngờ đừng ngần ngại hỏi ý kiến bác sỹ hoặc dược sỹ. Lúc có thai: Nói chung, nên hỏi ý kiến bác sỹ trước khi dùng thuốc. Trong 5 tháng đầu thai kỳ, nếu cần, có thể dùng thuốc (theo đơn của bác sỹ). Khi đã mang thai từ tháng thứ 6 trở lên, không được lưu ý dùng thuốc trong bất kỳ trường hợp nào, vì có thể gây hậu quả nghiêm trọng cho thai nhi, đặc biệt là với hệ mạch máu và thận, ngay cả khi chỉ dùng một lần và dùng vào cuối thai kỳ. Khi cho con bú: nên tránh dùng thuốc.
Xem thêm
     

 

Gợi ý các sản phẩm khác cùng nhóm
 
Danh sách câu lạc bộ G Pharmacy +
Các bài viết liên quan
Phụ nữ có thai uống nước dừa được không?

Phụ nữ có thai uống nước dừa được không?

“Phụ nữ có thai uống nước dừa được không?” luôn là câu hỏi nhiều người quan tâm, đặc biệt là những người làm mẹ lần đầu. Bởi lẽ, trong quá trình mang thai, mẹ luôn muốn bổ sung những dưỡng chất tốt và an toàn nhất cho sự phát triển của thai nhi. Trong bài viết này, G Pharmacy+ sẽ cung cấp những thông tin hữu ích để giải đáp câu hỏi này.
Người bị bệnh tiểu đường ăn hoa quả gì?

Người bị bệnh tiểu đường ăn hoa quả gì?

Bệnh đái tháo đường đang trở thành một thách thức toàn cầu, với sự gia tăng đáng kể của tỷ lệ người mắc, đặt ra những thách thức lớn đối với hệ thống y tế và xã hội. Trong bài viết này, Gpharmacy+ sẽ cung cấp một cái nhìn tổng quan về bệnh đái tháo đường, bao gồm nguyên nhân, triệu chứng, và những xu hướng nghiên cứu mới nhất của căn bệnh này.
Dây thìa canh và những tác dụng tích cực lên sức khỏe

Dây thìa canh và những tác dụng tích cực lên sức khỏe

Dây thìa canh là một dược liệu có tác dụng trị một số loại bệnh và có rất lợi cho sức khỏe con người, đặc biệt trong việc hỗ trợ điều trị cho người mắc đái tháo đường. Hãy cùng Gpharmacy+ khám phá chi tiết về công dụng của loại dược liệu này để sử dụng một cách hiệu quả.
Dậy thì sớm ở bé gái - Nỗi lo của các bậc cha mẹ và cách điều trị

Dậy thì sớm ở bé gái - Nỗi lo của các bậc cha mẹ và cách điều trị

Dậy thì sớm ở bé gái đang ngày càng trở nên phổ biến. Nó có thể là dấu hiệu cho thấy những bất thường về sức khỏe cả trẻ khiến các bậc phụ huynh hoang mang và lo lắng. Hãy cùng G Pharmacy+ tìm hiểu về dậy thì sớm ở bé gái, cách điều trị và làm thế nào để trẻ phát triển theo đúng độ tuổi qua bài viết dưới đây nhé!
Ăn gì tăng chiều cao, nguyên tắc ăn uống tăng chiều cao hiệu quả.

Ăn gì tăng chiều cao, nguyên tắc ăn uống tăng chiều cao hiệu quả.

Ăn gì để tăng chiều cao luôn là vấn đề quan tâm của mọi người đặc biệt là với những người có hình thể thấp bé. Tuy nhiên, ăn thế nào để có thể tăng chiều cao một cách an toàn và hiệu quả thì không phải ai cũng nắm được. Hãy cùng G Pharmacy+ tìm hiểu nguyên tắc ăn uống và các thực phẩm tăng chiều cao hiệu quả.
Phụ nữ có thai ăn dứa được không?

Phụ nữ có thai ăn dứa được không?

Phụ nữ có thai ăn dứa được không vẫn luôn là câu hỏi khiến nhiều người băn khoăn, đặc biệt là những người lần đầu mang thai. Bởi lẽ, trong quá trình mang thai, mẹ bầu luôn muốn bổ sung những dưỡng chất tốt và an toàn nhất cho sự phát triển của thai nhi. Trong bài viết này, G Pharmacy+ sẽ cùng cấp những thông tin hữu ích để giải đáp câu hỏi “muôn thuở” này.
 
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây