Cravit 0.5% Santen (Lọ 5ml) Cravit 0.5% Santen (Lọ 5ml) Trị viêm bờ mi, túi lệ, lẹo, kết mạc, giác mạc, phòng nhiễm khuẩn trước và sau phẫu thuật. THUKC1545 Rx Thuốc mắt, tai, mũi, họng Số lượng: 0Hộp
  • Cravit 0.5% Santen (Lọ 5ml)

  • Công dụng: Trị viêm bờ mi, túi lệ, lẹo, kết mạc, giác mạc, phòng nhiễm khuẩn trước và sau phẫu thuật.

  • Thành phần chính: Levofloxacin

  • Nhà sản xuất: Santen Pharmaceutical Co., Ltd

  • Xuất xứ: Nhật bản

  • Dạng bào chế: Dung dịch nhỏ mắt

  • Quy cách đóng gói: Lọ 5ml

  • Thuốc cần kê toa: Không cần kê toa

  • Hạn dùng: 3 năm kể từ ngày sản xuất

  • Số đăng ký: VN-19340-15

  • Giá bán: Liên hệ
Tìm nhà thuốc gần bạn
Hotline: 1900 633 516
Khuyến mại được áp dụng
Khuyến mại 1 ...
Khuyến mại 2 ...
Thành phần
Trong mỗi lọ 5ml chứa: Hoạt chất: Levofloxacin hydrat 25mg Tá dược: Natri clorid, acid hydrocloric loãng, natri hydroxyd và nước tinh khiết.
Công dụng-chỉ định
Chỉ định Thuốc Cravit 0,5% được chỉ định dùng trong các trường hợp sau: Điều trị viêm bờ mi, viêm túi lệ, lẹo (chắp), viêm kết mạc, viêm sụn mi, viêm giác mạc (kể cả loét giác mạc) do nhiễm khuẩn nhạy cảm. Dự phòng trước và sau phẫu thuật mắt. Dược lực học Levofloxacin là đồng phân quang học (dạng I) của ofloxacin, có hoạt tính kháng khuẩn mạnh gấp 2 lần ofloxacin. Cơ chế tác dụng: Cơ chế tác dụng chính của levofloxacin hydrate là ức chế sự tổng hợp DNA của vi khuẩn bằng cách ức chế hoạt động cua DNA gyrase (topoisomerase II) và topoisomerase IV. Đối với hoạt động ức chế DNA gyrase (topoisomerase II) hay topoisomerase IV, hiệu lực ức chế của thuốc phụ thuộc vào từng loại vi khuẩn. Hoạt tính kháng khuẩn: Levofloxacin hydrate có hoạt tính kháng khuẩn mạnh hoạt phổ rộng chống lại các vi khuẩn gây nhiễm khuẩn mắt gồm vi khuẩn gram dương (Staphylococcus sp., Streptococcus sp. (kể cả S. pneumoniae), Micrococcus sp., Enterococcus sp., Corynebacterium sp. …), vi khuẩn gram âm (Pseudomonas sp. (kể cả P. aeruginosa), Haemophilus influenzae, Moraxella sp., Serratia sp., Klebsiella sp., Proteus sp., Acinetobacter sp., Enterobacter sp. …), và vi khuẩn kỵ khí (Propionibacterium acnes…) (in vitro). Tác dụng đối với nhiễm khuẩn giác mạc trên thực nghiệm: Dung dịch nhỏ mắt levofloxacin có hiệu quả dự phòng viêm giác mạc do P. aeruginosa trên thực nghiệm ở thỏ. Dược động học Nồng độ trong máu: Ở người tình nguyện trưởng thành khỏe mạnh, nồng độ levofloxacin trong máu được đo sau khi nhỏ tại chỗ hai giọt dung dịch nhỏ mắt Cravit vào mắt 4 lần/ngày trong 2 tuần. Nồng độ levofloxacin 1 giờ sau khi nhỏ lần cuối ở dưới giới hạn phát hiện (0,01 µg/ml).
Cách dùng
Cách dùng Thuốc dùng nhỏ mắt. Liều dùng Thông thường, liều cho cả người lớn và trẻ em mỗi lần nhỏ 1 giọt, 3 lần/ngày. Thời gian điều trị tùy thuộc vào loại nhiễm khuẩn và đáp ứng của bệnh nhân. Lưu ý: Liều dùng trên chỉ mang tính chất tham khảo. Liều dùng cụ thể tùy thuộc vào thể trạng và mức độ diễn tiến của bệnh. Để có liều dùng phù hợp, bạn cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế. Làm gì khi dùng quá liều? Chưa có thông tin. Trong trường hợp khẩn cấp, hãy gọi ngay cho trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm y tế địa phương gần nhất. Làm gì khi quên 1 liều? Nếu bạn quên một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Lưu ý rằng không nên dùng gấp đôi liều đã quy định.
Tác dụng phụ
Khi sử dụng thuốc Cravit 0,5%, bạn có thể gặp các tác dụng không mong muốn (ADR). Ít gặp, 1/1000 < ADR < 1/100 Mắt: Kích ứng, thương tổn giác mạc như viêm giác mạc lan tỏa nông. Hiếm gặp, 1/10000 < ADR < 1/1000 Quá mẫn cảm: Mày đay, viêm bờ mi (mí mắt đỏ/phù…), viêm da mí mắt, ngứa. Mắt: Viêm kết mạc (sung huyết kết mạc/phù kết mạc,...), đau mắt. Không rõ tần suất Sốc, phản ứng phản vệ. Quá mẫn cảm: Ban. Hướng dẫn cách xử trí ADR Thông báo cho bác sĩ các tác dụng không mong muốn gặp phải khi sử dụng thuốc. Nếu có bất kỳ triệu chứng nào như ban đỏ, ban, khó thở, hạ huyết áp, phù mí mắt…, phải ngưng dùng thuốc và có các biện pháp xử trí thích hợp.
Lưu ý
Trước khi sử dụng thuốc bạn cần đọc kỹ hướng dẫn sử dụng và tham khảo thông tin bên dưới. Chống chỉ định Thuốc Cravit 0,5% chống chỉ định trong các trường hợp sau: Tiền sử quá mẫn cảm với các thành phần của thuốc, ofloxacin hoặc bất kỳ kháng sinh nào thuộc nhóm quinolone. Thận trọng khi sử dụng Để tránh sự xuất hiện vi khuẩn kháng thuốc, cần khẳng định tính nhạy cảm của vi khuẩn và điều trị với thuốc này nên giới hạn ở thời gian tối thiểu cần để tiêu diệt sự nhiễm khuẩn. Hiệu quả của thuốc này đối với Staphylococcus aureus đề kháng methicillin (MRSA) chưa được chứng minh. Vì vậy, nên dùng ngay thuốc khác có hiệu lực kháng MRSA cho những bệnh nhân dương tính với nhiễm khuẩn do MRSA và không thấy bất kỳ sự cải thiện triệu chứng nào khi dùng thuốc này. Khi dùng: Không chạm trực tiếp đầu lọ thuốc vào mắt để tránh nhiễm bẩn thuốc. Khi dùng nhiều hơn 1 thuốc nhỏ mắt, phải nhỏ cách nhau ít nhất 5 phút. Khả năng lái xe và vận hành máy móc Chưa có thông tin. Thời kỳ mang thai Chỉ dùng thuốc này cho phụ nữ có thai hoặc có khả năng có thai nếu lợi ích điều trị mong đợi hơn hẳn nguy cơ có thể xảy ra do dùng thuốc. Độ an toàn của thuốc này trong thai kỳ chưa được thiết lập. Thời kỳ cho con bú Levofloxacin được bài tiết vào sữa mẹ. Tuy nhiên, ở liều điều trị thuốc được dự đoán không ảnh hưởng đến trẻ bú mẹ. Chỉ dùng thuốc này cho phụ nữ cho con bú nếu lợi ích điều trị dự tính hơn hẳn nguy cơ có thể xảy ra với trẻ bú mẹ. Tương tác thuốc Chưa có thông tin.
Bảo quản
Bảo quản tránh ánh sáng, nhiệt độ dưới 30°C.
Xem thêm
     

 

Gợi ý các sản phẩm khác cùng nhóm
 
Danh sách câu lạc bộ G Pharmacy +
Các bài viết liên quan
Phụ nữ có thai uống nước dừa được không?

Phụ nữ có thai uống nước dừa được không?

“Phụ nữ có thai uống nước dừa được không?” luôn là câu hỏi nhiều người quan tâm, đặc biệt là những người làm mẹ lần đầu. Bởi lẽ, trong quá trình mang thai, mẹ luôn muốn bổ sung những dưỡng chất tốt và an toàn nhất cho sự phát triển của thai nhi. Trong bài viết này, G Pharmacy+ sẽ cung cấp những thông tin hữu ích để giải đáp câu hỏi này.
Người bị bệnh tiểu đường ăn hoa quả gì?

Người bị bệnh tiểu đường ăn hoa quả gì?

Bệnh đái tháo đường đang trở thành một thách thức toàn cầu, với sự gia tăng đáng kể của tỷ lệ người mắc, đặt ra những thách thức lớn đối với hệ thống y tế và xã hội. Trong bài viết này, Gpharmacy+ sẽ cung cấp một cái nhìn tổng quan về bệnh đái tháo đường, bao gồm nguyên nhân, triệu chứng, và những xu hướng nghiên cứu mới nhất của căn bệnh này.
Dây thìa canh và những tác dụng tích cực lên sức khỏe

Dây thìa canh và những tác dụng tích cực lên sức khỏe

Dây thìa canh là một dược liệu có tác dụng trị một số loại bệnh và có rất lợi cho sức khỏe con người, đặc biệt trong việc hỗ trợ điều trị cho người mắc đái tháo đường. Hãy cùng Gpharmacy+ khám phá chi tiết về công dụng của loại dược liệu này để sử dụng một cách hiệu quả.
Dậy thì sớm ở bé gái - Nỗi lo của các bậc cha mẹ và cách điều trị

Dậy thì sớm ở bé gái - Nỗi lo của các bậc cha mẹ và cách điều trị

Dậy thì sớm ở bé gái đang ngày càng trở nên phổ biến. Nó có thể là dấu hiệu cho thấy những bất thường về sức khỏe cả trẻ khiến các bậc phụ huynh hoang mang và lo lắng. Hãy cùng G Pharmacy+ tìm hiểu về dậy thì sớm ở bé gái, cách điều trị và làm thế nào để trẻ phát triển theo đúng độ tuổi qua bài viết dưới đây nhé!
Ăn gì tăng chiều cao, nguyên tắc ăn uống tăng chiều cao hiệu quả.

Ăn gì tăng chiều cao, nguyên tắc ăn uống tăng chiều cao hiệu quả.

Ăn gì để tăng chiều cao luôn là vấn đề quan tâm của mọi người đặc biệt là với những người có hình thể thấp bé. Tuy nhiên, ăn thế nào để có thể tăng chiều cao một cách an toàn và hiệu quả thì không phải ai cũng nắm được. Hãy cùng G Pharmacy+ tìm hiểu nguyên tắc ăn uống và các thực phẩm tăng chiều cao hiệu quả.
Phụ nữ có thai ăn dứa được không?

Phụ nữ có thai ăn dứa được không?

Phụ nữ có thai ăn dứa được không vẫn luôn là câu hỏi khiến nhiều người băn khoăn, đặc biệt là những người lần đầu mang thai. Bởi lẽ, trong quá trình mang thai, mẹ bầu luôn muốn bổ sung những dưỡng chất tốt và an toàn nhất cho sự phát triển của thai nhi. Trong bài viết này, G Pharmacy+ sẽ cùng cấp những thông tin hữu ích để giải đáp câu hỏi “muôn thuở” này.
 
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây