Thành phần
Thymomodulin 60mg
Công dụng-chỉ định
Chỉ định Thuốc Thioserin được sử dụng trong các trường hợp: Hỗ trợ dự phòng tái phát nhiễm khuẩn hô hấp ở trẻ em và người lớn. Điều trị viêm mũi dị ứng. Hỗ trợ dự phòng tái phát dị ứng thức ăn. Hỗ trợ cải thiện các triệu chứng lâm sàng ở bệnh nhân HIV/AIDS. Hỗ trợ tăng cường hệ miễn dịch đã suy giảm ở người cao tuổi. Dược lực học Thymomodulin có tác dụng điều hòa miễn dịch trên mô hình thử nghiệm. Dược động học Hấp thu Thuốc được hấp thu tốt sau khi uống. Mức độ hấp thu của thuốc được đánh giá thông qua sự xuất hiện của FTS (facteur thymique sérique: peptide được bài tiết bởi tế bào biểu mô tuyến ức). Với những người khoẻ mạnh, sau khi uống thymomodulin khoảng 2-6 giờ, sự xuất hiện của FTS đạt được là tối đa và nó được duy trì trong khoảng 12 giờ. Phân bố Chưa có báo cáo. Chuyển hóa Chưa có báo cáo. Thải trừ FTS biến mất sau khoảng 48 giờ.
Cách dùng
Cách dùng Thuốc được dùng qua đường uống. Liều dùng Hỗ trợ dự phòng tái phát nhiễm khuẩn hô hấp ở trẻ em và người lớn: Liều dùng 120 mg/ngày, dùng trong thời gian 4 - 6 tháng. Điều trị viêm mũi dị ứng: Liều dùng 120 mg/ngày, dùng trong thời gian 4 tháng. Hỗ trợ dự phòng tái phát dị ứng thức ăn: Liều dùng 120 mg/ngày, dùng trong thời gian 3 - 6 tháng. Hỗ trợ cải thiện các triệu chứng lâm sàng ở bệnh nhân HIV/AIDS: Liều dùng 60 mg/ngày, dùng trong thời gian 50 ngày. Hỗ trợ tăng cường hệ miễn dịch đã suy giảm ở người cao tuổi: Liều dùng 160 mg/ngày, dùng trong thời gian 6 tuần. Lưu ý: Liều dùng trên chỉ mang tính chất tham khảo. Liều dùng cụ thể tùy thuộc vào thể trạng và mức độ diễn tiến của bệnh. Để có liều dùng phù hợp, bạn cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế. Làm gì khi dùng quá liều? Chưa có báo cáo về trường hợp quá liều khi sử dụng thuốc chứa thymomodulin. Trong trường hợp quá liều, cần điều trị triệu chứng và dùng các biện pháp điều trị hỗ trợ. Làm gì khi quên 1 liều? Nếu bạn quên một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Lưu ý rằng không nên dùng gấp đôi liều đã quy định.
Tác dụng phụ
Thường gặp, ADR > 1/100 Chưa có báo cáo. Ít gặp, 1/1000 < ADR < 1/100 Chưa có báo cáo. Không xác định tần suất Hệ miễn dịch: Phản ứng dị ứng. Hướng dẫn cách xử trí ADR Thông báo cho bác sĩ những tác dụng không mong muốn gặp phải khi dùng thuốc. Nếu cần thêm thông tin, hãy hỏi ý kiến dược sĩ hoặc bác sĩ.
Lưu ý
Chống chỉ định Thioserin chống chỉ định trong các trường hợp sau: Quá mẫn cảm với thuốc hay bất cứ thành phần nào của thuốc. Thận trọng khi sử dụng Tuân thủ liều dùng và đường dùng. Trẻ em dùng thuốc phải có sự giám sát của cha mẹ. Thuốc chỉ dùng đường uống, không được tiêm. Không dùng chế phẩm này như là chất bổ sung dinh dưỡng. Khả năng lái xe và vận hành máy móc Thuốc không ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc của người sử dụng. Thời kỳ mang thai Chưa có nghiên cứu đầy đủ xác định độ an toàn của thuốc đối với người mang thai. Do đó, chỉ sử dụng thuốc ở những người mang thai khi những lợi ích dự kiến mang lại vượt hơn hẳn những rủi ro có thể xảy ra. Thời kỳ cho con bú Chưa có nghiên cứu đầy đủ xác định độ an toàn của thuốc đối với người đang cho con bú. Vì vậy, cần thận trọng khi dùng cho đối tượng này. Tương tác thuốc Chưa có ghi nhận nào về tương tác của thymomodulin với các thuốc khác.
Bảo quản
Giữ thuốc trong hộp kín, ở nhiệt độ dưới 30°C. Tránh ánh sáng.