Thành phần
Thành phần
Mỗi gói (0,5g) thành phần chứa:
L-ornithin L-aspartat 3g
Tá dược vừa đủ 1 gói (Tá dược gồm: Microcrystallin cellulose (Avicel CL-611), lactose, aspartam, vanilin, colloidal silicon dioxid).
Công dụng-chỉ định
Chỉ định
- Tăng cường giải độc amoniac nhờ tăng tổng hợp urê ở gan. Giải độc aminiac trong các mô ở ngoài gan.
- Điều trị các rối loạn đồng thời hoặc thứ phát trong các trường hợp suy giảm chức năng gan như xơ gan với các triệu chứng tiềm ẩn và rõ rệt của bệnh hôn mê gan.
Dược lực học
Tác dụng của L-ornithin L-aspartat
Đây là sự kết hợp của hai amino acid Ornithine và Aspartic acid, thành phần trong chu trình chuyển hóa của gan.
Hoạt chất này có khả năng kích thích tổng hợp vòng Urê và làm tăng quá trình sản xuất Glutamine, góp phần quan trọng trong cơ chế giải độc Amoniac.
Ornithine vào trong chu trình Ure, có tác dụng chuyển Amoniac độc thành Ure không độc, sau đó được đào thải qua thận, giúp cho chức năng gan trở về trạng thái bình thường.
Aspartat đóng vai trò quan trọng trong chu trình Acid citric, giải phóng ra năng lượng dưới dạng ATP, hỗ trợ tái tạo các tế bào tổn thương, cải thiện các triệu chứng suy nhược chung.
Hoạt chất này thường được sử dụng để điều trị các bệnh gan cấp và mạn tính bao gồm xơ gan, gan nhiễm mỡ, viêm gan.
Dược động học
Chưa có báo cáo.
Cách dùng
Liều dùng và cách dùng
* Cách dùng: Hòa 1 gói thuốc vào một lượng nước thích hợp, uống sau bữa ăn.
* Liều dùng: 1-2 gói/lần,có thể lên tới 3 lần/ngày.
Không dùng thuốc cho trẻ em.
Quá liều
Chưa ghi nhận bất kỳ triệu chứng quá liều của thuốc.
Trong trường hợp khẩn cấp, hãy gọi ngay cho Trung tâm Cấp cứu 115 hoặc đến trạm y tế địa phương gần nhất.
Tác dụng phụ
Tác dụng phụ
- Thường gặp, ADR > 1/100: Chưa có báo cáo
- Ít gặp, 1/1000 < ADR < 1/100:
Hệ tiêu hóa: Buồn nôn, đau bụng, chướng hơi, tiêu chảy
- Hiếm hặp, ADR < 1/1000: Không có báo cáo
- Rất hiếm gặp, ADR < 1/1000:
Xương khớp: Đau xương khớp
- Tần số chưa biết:
Hệ thống miễn dịch: Phản ứng quá mẫn, phù mạch.
Hướng dẫn cách xử trí ADR: Tác dụng phụ thường thoáng qua, thường hết khi ngừng dùng thuốc.
Lưu ý
Chống chỉ định
Mezathin S chống chỉ định trong các trường hợp sau:
Bệnh nhân mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
Suy thận nặng: Bệnh nhân có nồng độ Creatinin trong huyết thanh vượt quá ngưỡng 3 mg/100 ml cần thận trọng khi dùng thuốc.
Thận trọng khi sử dụng
Việc dùng thuốc kéo dài có thể làm hại đến răng.
Trong công thức có chứa Aspartat nên có khả năng làm ảnh hưởng đến bệnh nhân bị Phenylketo niệu.
Bệnh nhân bị thiếu hụt Lactase Lapp, không dung nạp Lactase hay rối loạn hấp thu Glucose - Galactose không nên dùng thuốc.
Khả năng lái xe và vận hành máy móc
Các triệu chứng của bệnh suy giảm chức năng gan và việc sử dụng thuốc có thể làm ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc. Vì vậy, nên thận trọng khi sử dụng thuốc trên nhóm đối tượng này.
Thời kỳ mang thai
Chưa có dữ liệu về độ an toàn của thuốc trên phụ nữ mang thai. Nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.
Thời kỳ cho con bú
Chưa có dữ liệu về độ an toàn của thuốc trên phụ nữ cho con bú. Nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng để đảm bảo an toàn cho mẹ và trẻ.
Tương tác thuốc
Cho đến nay, chưa có báo cáo về tương tác giữa thuốc Mezathin S với các thuốc khác khi sử dụng cùng lúc. Tuy nhiên, để đảm bảo an toàn, nên kể tên các thuốc cũng như thực phẩm chức năng đang sử dụng cho bác sĩ biết để được tư vấn cách dùng đúng nhất.
Bảo quản
Bảo quản
Để ở nơi khô ráo, thoáng mát. Nhiệt độ không quá 30°C.