Thành phần
Thành phần
Cho mỗi viên bao
Magne glutamate hydrobromide 75mg, γ-amino-butyric acid (GABA) 75mg, γ-amino-p-hydroxy-butyric acid (GABOB) 37mg, Vitamine B6 37mg
Tá dược: Nhân: Colloidal silica, povidone, natri carboxymethylamidon (A), magnestearate, talc, tinh bột bắp, alcohol
Chất bao: Titan dioxide, magne carbonate, indigo E-132 (Cl 73015), eudragit E, gôm Arabic, talc, propylenglycol, sáp carnauba, đường, ethylic alcohol, nước tinh khiết vừa đủ.
Công dụng-chỉ định
Công dụng (Chỉ định)
Người lớn:
Hỗ trợ trong điều trị suy nhược thần kinh chức năng:
- Dễ xúc động
- Giảm trí nhớ và giảm tập trung
- Suy nhược thần kinh
- Giảm khả năng thích nghi thường là tình trạng mất kiên nhẫn, dễ cáu gắt, dễ kích động
Dược động học
Trên thực tế, vẫn chưa có nghiên cứu chuyên sâu về dược động học của GABA, GABOB.
Pyridoxin được hấp thu nhanh chóng qua đường tiêu hóa, trừ trường hợp mắc các hội chứng kém hấp thu. Sau khi tiêm hoặc uống, thuốc phần lớn được dự trữ ở gan và một phần ở cơ và não. Pyridoxin thải trừ chủ yếu qua thận dưới dạng chuyển hóa. Lượng đưa vào, nếu vượt quá nhu cầu hàng ngày, phần lớn đào thải dưới dạng không biến đổi.
Cách dùng
Cách dùng - Liều dùng
Người lớn: 2 viên, 2 đến 3 lần mỗi ngày.
Quá liều
Do độc tính của thuốc rất hiếm nên không có dự báo về triệu chứng ngộ độc.
Tác dụng phụ
Tác dụng phụ
Ở liều tối đa, có thể bị rối loạn tiêu hóa nhẹ và sẽ hết khi điều chỉnh liều.
Thông báo cho bác sĩ những tác dụng không mong muốn gặp phải khi sử dụng thuốc.
Lưu ý
Chống chỉ định
Dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
Cảnh báo và thận trọng
Không có lưu ý đặc biệt liên quan đến việc dùng thuốc
Lái xe và vận hành máy móc
Không có.
Thai kỳ và cho con bú
Chưa chứng minh được sự an toàn khi dùng Gamalate cho phụ nữ có thai và cho con bú. Chỉ nên dùng Gamalate cho phụ nữ có thai, có thể mang thai hoặc cho con bú khi đã cân nhắc lợi ích của việc dùng thuốc và rủi ro xảy ra.
Tương tác với các thuốc khác
Không có
Bảo quản
Bảo quản
Để xa tầm tay trẻ em. Bảo quản ở nhiệt độ dưới 30°C.